Có 2 kết quả:
出沒無常 chū mò wú cháng ㄔㄨ ㄇㄛˋ ㄨˊ ㄔㄤˊ • 出没无常 chū mò wú cháng ㄔㄨ ㄇㄛˋ ㄨˊ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to appear and disappear unpredictably
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to appear and disappear unpredictably
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0